BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
Lớp | Môn học | Số tiết |
10C1 | Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), SHCN(1) | 20 |
10C2 | Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), SHCN(1) | 20 |
10C3 | Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), SHCN(1) | 20 |
10C4 | Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), SHCN(1) | 20 |
10C5 | Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), SHCN(1) | 20 |
10C6 | Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), Công Nghệ(2), GDCD(1), Tiếng Anh(2), SHCN(1) | 20 |
11C1 | Toán(3), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Thể dục(2), SHCN(1) | 20 |
11C2 | Toán(3), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Thể dục(2), SHCN(1) | 20 |
11C3 | Toán(3), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Thể dục(2), SHCN(1) | 20 |
11C4 | Toán(3), Vật lý(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Tin học(2), Văn học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tiếng Anh(2), Thể dục(2), SHCN(1) | 20 |
12C1 | Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(2), Tiếng Anh(2), Thể dục(2), SHCN(1) | 24 |
12C2 | Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(2), Tiếng Anh(2), Thể dục(2), SHCN(1) | 24 |
12C3 | Toán(4), Vật lý(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(2), Tiếng Anh(2), Thể dục(2), SHCN(1) | 24 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System NET 2.0 |