BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
Lớp | Môn học | Số tiết |
10C1 | Toán(2), Tin học(2), Công Nghệ(1) | 5 |
10C2 | Toán(2), Tin học(2), Công Nghệ(1) | 5 |
10C3 | Toán(2), Tin học(2), Công Nghệ(1) | 5 |
10C4 | Toán(2), Tin học(2), Công Nghệ(1) | 5 |
10C5 | Toán(2), Tin học(2), Công Nghệ(1) | 5 |
10C6 | Toán(2), Tin học(2), Công Nghệ(1) | 5 |
11C1 | Sinh học(2), Công Nghệ(1), Tiếng Anh(1), GDQP(1) | 5 |
11C2 | Sinh học(2), Công Nghệ(1), Tiếng Anh(1), GDQP(1) | 5 |
11C3 | Sinh học(2), Công Nghệ(1), Tiếng Anh(1), GDQP(1) | 5 |
11C4 | Sinh học(2), Công Nghệ(1), Tiếng Anh(1), GDQP(1) | 5 |
12C1 | Toán(2), Tin học(3), Văn học(1), Công Nghệ(4), Tiếng Anh(1), GDQP(3) | 14 |
12C2 | Toán(2), Tin học(3), Văn học(1), Công Nghệ(4), Tiếng Anh(1), GDQP(3) | 14 |
12C3 | Toán(2), Tin học(3), Văn học(1), Công Nghệ(4), Tiếng Anh(1), GDQP(3) | 14 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System NET 2.0 |