BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Trần Ngọc Yến | 0 | 0 | ||
Mã Ngọc Thạnh | 0 | 0 | ||
Trần Hoàng Nam | 0 | 0 | ||
Lý Thị Hoa | Văn học | 10C1(1), 10C2(1) | 2 | 2 |
Huỳnh Quốc Phong | DG_ĐP | 10C4(1), 10C5(1) | 2 | 2 |
Hồ Ngọc Mẫn | Văn học | 10C3(1) | 4 | 4 | DG_ĐP | 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) |
Châu Tấn Phát | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thụy Đức Hạnh | Tiếng Anh | 11C1(1) | 1 | 1 |
Lâm Bá Lộc | Tiếng Anh | 12C1(2), 12C3(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Ly | Tiếng Anh | 11C2(1), 11C3(1), 11C4(1), 11C5(1), 12C2(2) | 6 | 6 |
Trần Thanh Toàn | Công Nghệ | 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11C4(2), 11C5(2) | 10 | 10 |
Trần Chí Nghĩa | Vật lý | 11C5(1) | 6 | 6 | TN_HN | 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 10C4(1), 10C5(1) |
Trần Thị Hồng Anh | Vật lý | 11C3(1), 12C1(2), 12C3(2) | 5 | 5 |
Châu Thị Đào | Vật lý | 11C4(1), 12C2(2) | 3 | 3 |
Võ Thị Thúy | Vật lý | 11C1(1), 11C2(1) | 2 | 2 |
La Tú Chi | Hóa học | 11C1(1), 11C2(1), 12C3(2) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Mỹ Những | Hóa học | 10C4(1), 11C5(1) | 2 | 2 |
Nguyễn Quốc Diệp | Hóa học | 11C3(1), 11C4(1), 12C1(2), 12C2(2) | 6 | 6 |
Trần Thanh Nhàn | Sinh học | 10C3(1), 10C4(1), 10C5(2), 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1) | 7 | 7 |
Quách Huỳnh Sen | Sinh học | 10C1(1), 10C2(1) | 2 | 2 |
Lý Quang Đán | Tin học | 10C3(1), 10C4(1), 10C5(1), 11C1(4), 11C2(4), 11C3(4) | 15 | 15 |
Võ Hồng Ngự | Thể dục | 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10C4(2), 10C5(2), 12C3(4) | 14 | 14 |
Thiềm Vũ Trường Khê | Thể dục | 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11C4(2), 11C5(2), 12C1(4), 12C2(4) | 18 | 18 |
Nguyễn Thị Nhạn | Tin học | 10C1(1), 10C2(1), 11C4(4), 11C5(4) | 10 | 10 |
Danh Nưa | GDQP | 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 10C4(1), 10C5(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 11C4(1), 11C5(1), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2) | 16 | 16 |
Hứa Hồng Phượng | 0 | 0 | ||
Lý Diễm Phượng | 0 | 0 | ||
Lý Thị Ngọc Diệp | 0 | 0 | ||
Lâm Văn Lộc | Địa lí | 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1) | 3 | 3 |
Quách Thị Phượng Anh | 0 | 0 | ||
Lý Thị Kim Phụng | Toán | 11C3(2), 11C5(2) | 4 | 4 |
Huỳnh Thanh Nhân | Toán | 11C1(2), 11C2(2) | 4 | 4 |
Trần Thị Lan | Toán | 12C3(2) | 2 | 2 |
Trương Ngọc Yến | 0 | 0 | ||
Đoàn Quốc Phong | Toán | 11C4(2), 12C1(2), 12C2(2) | 6 | 6 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 6.0 |