Trường : AN NINH
Học kỳ 1, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 09/01/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Trần Ngọc Yến Địa lí 10C3(2) 2 2
Mã Ngọc Thạnh Toán 10C5(3) 3 3
Trần Hoàng Nam Văn học 11C4(4), 12C2(5), 12C3(5) 14 14
Lý Thị Hoa Văn học 10C1(3), 10C2(3), 11C3(4) 12 12
SHCN 10C1(2)
Huỳnh Quốc Phong Văn học 11C5(4) 4 4
Hồ Ngọc Mẫn Văn học 10C3(3), 10C4(3), 10C5(3) 11 11
SHCN 10C3(2)
Châu Tấn Phát Văn học 11C1(4), 11C2(4), 12C1(5) 15 15
SHCN 12C1(2)
Nguyễn Thụy Đức Hạnh Tiếng Anh 10C1(3), 10C2(3), 11C1(3) 9 9
Lâm Bá Lộc Tiếng Anh 10C3(3), 10C4(3), 10C5(3), 12C1(2), 12C3(2) 13 13
Nguyễn Thị Ly Tiếng Anh 11C2(3), 11C3(3), 11C4(3), 11C5(3), 12C2(2) 14 14
Trần Thanh Toàn 0 0
Trần Chí Nghĩa Vật lý 10C4(3), 11C5(2) 7 7
SHCN 11C5(2)
Trần Thị Hồng Anh Vật lý 11C3(2), 12C1(1), 12C3(1) 6 6
SHCN 11C3(2)
Châu Thị Đào Vật lý 11C4(2), 12C2(1) 5 5
SHCN 12C2(2)
Võ Thị Thúy Vật lý 10C5(2), 11C1(2), 11C2(2) 8 8
SHCN 11C1(2)
La Tú Chi Hóa học 11C1(2), 11C2(2), 12C3(2) 8 8
SHCN 12C3(2)
Nguyễn Thị Mỹ Những Hóa học 10C4(2), 10C5(2), 11C5(2) 8 8
SHCN 10C4(2)
Nguyễn Quốc Diệp Hóa học 11C3(2), 11C4(3), 12C1(2), 12C2(2) 11 11
SHCN 11C4(2)
Trần Thanh Nhàn Sinh học 10C3(1), 10C4(1), 10C5(1), 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1) 6 6
Quách Huỳnh Sen Sinh học 10C1(1), 10C2(1), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11C4(2), 11C5(2) 14 14
SHCN 10C2(2)
Lý Quang Đán Tin học 10C3(2), 10C4(2), 10C5(2) 6 6
Võ Hồng Ngự 0 0
Thiềm Vũ Trường Khê 0 0
Nguyễn Thị Nhạn Tin học 10C1(2), 10C2(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11C4(2), 11C5(2) 14 14
Danh Nưa 0 0
Hứa Hồng Phượng 0 0
Lý Diễm Phượng Lịch sử 10C1(3), 10C2(3), 10C4(2), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 11C4(1), 11C5(1) 15 15
SHCN 11C2(2)
Lý Thị Ngọc Diệp Lịch sử 10C3(3), 10C5(3), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2) 14 14
SHCN 10C5(2)
Lâm Văn Lộc Địa lí 10C1(2), 10C2(2), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 11C4(1), 11C5(1), 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1) 12 12
Quách Thị Phượng Anh GDCD 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 11C4(1), 11C5(1), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2) 17 17
Lý Thị Kim Phụng Toán 11C3(2), 11C5(2) 4 4
Huỳnh Thanh Nhân Toán 11C1(2), 11C2(2) 4 4
Trần Thị Lan Toán 10C3(3), 10C4(3), 12C3(4) 10 10
Trương Ngọc Yến Toán 10C1(3), 10C2(3) 6 6
Đoàn Quốc Phong Toán 11C4(2), 12C1(4), 12C2(4) 10 10

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 6.0

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn